Có 2 kết quả:

微縮 wēi suō ㄨㄟ ㄙㄨㄛ微缩 wēi suō ㄨㄟ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) compact
(2) micro-
(3) miniature
(4) to miniaturize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) compact
(2) micro-
(3) miniature
(4) to miniaturize

Bình luận 0